Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解围


[jiěwéi]
1. giải vây。解除敌军的包围。
2. thoát nguy; thoát khỏi cảnh ngộ nguy hiểm; thoát hiểm; thoát khỏi rắc rối。泛指使人摆脱不利或受窘的处境。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.