|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解凍
| [jiědòng] | | | 1. băng tan; tan băng; làm tan。冰凍的江河、土地融化。 | | | 一到春天,江河都解凍了。 | | hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng. | | | 拖拉機翻耕解凍的土地。 | | máy cày cày đất vừa mới tan băng. | | | 2. giải toả tài khoản (xoá bỏ sự ứ đọng vốn và vật tư)。解除對資金等的凍結。 |
|
|
|
|