Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解凍


[jiědòng]
1. băng tan; tan băng; làm tan。冰凍的江河、土地融化。
一到春天,江河都解凍了。
hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
拖拉機翻耕解凍的土地。
máy cày cày đất vừa mới tan băng.
2. giải toả tài khoản (xoá bỏ sự ứ đọng vốn và vật tư)。解除對資金等的凍結。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.