|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解决
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiějué] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giải quyết; dàn xếp; tháo gỡ; thu xếp。处理问题使有结果。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解决困难。 | | tháo gỡ khó khăn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解决问题。 | | giải quyết vấn đề. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解决矛盾。 | | giải quyết mâu thuẫn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiêu diệt; thủ tiêu (quân địch)。消灭(敌人)。 |
|
|
|
|