Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解决


[jiějué]
1. giải quyết; dàn xếp; tháo gỡ; thu xếp。处理问题使有结果。
解决困难。
tháo gỡ khó khăn.
解决问题。
giải quyết vấn đề.
解决矛盾。
giải quyết mâu thuẫn.
2. tiêu diệt; thủ tiêu (quân địch)。消灭(敌人)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.