|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解决
 | [jiějué] | | |  | 1. giải quyết; dàn xếp; tháo gỡ; thu xếp。处理问题使有结果。 | | |  | 解决困难。 | | | tháo gỡ khó khăn. | | |  | 解决问题。 | | | giải quyết vấn đề. | | |  | 解决矛盾。 | | | giải quyết mâu thuẫn. | | |  | 2. tiêu diệt; thủ tiêu (quân địch)。消灭(敌人)。 |
|
|
|
|