Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解乏


[jiěfá]
giải lao; nghỉ ngơi; đỡ mệt。解除疲乏,恢复体力。
穿着棉衣睡觉不解乏。
mặc áo bông mà ngủ thì không tốt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.