Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解乏


[jiěfá]
giải lao; nghỉ ngơi; đỡ mệt。解除疲乏,恢复体力。
穿着棉衣睡觉不解乏。
mặc áo bông mà ngủ thì không tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.