Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiě]
Bộ: 角 - Giác
Số nét: 13
Hán Việt: GIẢI
1. tách ra; rời ra; rã; phân giải。分开。
解剖。
giải phẫu.
瓦解。
tan rã.
难解难分。
khó lòng phân giải.
2. cởi; tháo; gỡ。把束缚着或系着的东西打开。
解扣儿。
cởi cúc.
解衣服。
cởi áo.
3. giải trừ; cách。解除。
解职。
từ chức; thôi chức; cách chức.
解渴。
giải khát.
解乏。
giải lao; nghỉ ngơi.
4. giải thích。解释。
解说。
giảng bài; thuyết minh.
解答。
giải đáp.
注解。
chú giải.
5. rõ ràng; minh bạch; hiểu。了解;明白。
令人不解。
làm cho người ta không hiểu.
通俗易解。
thông tục dễ hiểu.
6. đại tiện; tiểu tiện; đi vệ sinh。解手。
大解。
đại tiện.
小解。
tiểu tiện.
7. giá trị ẩn số trong phương trình。代数方程中未知数的值,例如x+16=0, x= - 16,-16就是x+16=0数的值。这个方程的解。
8. giải phương trình。演算方程式;求方程式中未知数的值。
Ghi chú: 另见jiè; xiè。
Từ ghép:
解饱 ; 解嘲 ; 解酲 ; 解除 ; 解答 ; 解冻 ; 解毒 ; 解饿 ; 解乏 ; 解放 ; 解放军 ; 解放区 ; 解放战争 ; 解雇 ; 解恨 ; 解禁 ; 解救 ; 解决 ; 解渴 ; 解铃系铃 ; 解码 ; 解闷 ; 解聘 ; 解剖 ; 解气 ; 解劝 ; 解散 ; 解释 ; 解手 ; 解手 ; 解说 ; 解体 ; 解脱 ; 解围 ; 解悟 ; 解吸 ; 解析几何 ; 解严 ; 解颐 ; 解约
[jiè]
Bộ: 角(Giác)
Hán Việt: GIẢI
áp giải; đưa đi; giải。解送。
起解。
giải đi.
解到县里。
giải đến huyện.
Ghi chú: 另见jiě; xiè
Từ ghép:
解送 ; 解元
[xiè]
Bộ: 角(Giác)
Hán Việt: GIẢI
(口>
1. hiểu rõ; minh bạch。懂得;明白。
解 不开这个道理。
không thể hiểu được cái lý lẽ này.
2. nghệ thuật diễn xiếc (đặc biệt nói về nghệ thuật biểu diễn xiếc ngựa)。旧时指杂技表演的各种技艺,特指骑在马上表演的技艺。
3. Giải Trì (tên hồ ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)。解池,湖名,在山西。
4. Họ Giải。姓。
Từ ghép:
解数



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.