![](img/dict/02C013DD.png) | [jiě] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 角 - Giác |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢI |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tách ra; rời ra; rã; phân giải。分开。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 解剖。 |
| giải phẫu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 瓦解。 |
| tan rã. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 难解难分。 |
| khó lòng phân giải. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cởi; tháo; gỡ。把束缚着或系着的东西打开。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 解扣儿。 |
| cởi cúc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 解衣服。 |
| cởi áo. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giải trừ; cách。解除。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 解职。 |
| từ chức; thôi chức; cách chức. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 解渴。 |
| giải khát. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 解乏。 |
| giải lao; nghỉ ngơi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. giải thích。解释。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 解说。 |
| giảng bài; thuyết minh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 解答。 |
| giải đáp. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 注解。 |
| chú giải. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. rõ ràng; minh bạch; hiểu。了解;明白。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 令人不解。 |
| làm cho người ta không hiểu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 通俗易解。 |
| thông tục dễ hiểu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. đại tiện; tiểu tiện; đi vệ sinh。解手。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 大解。 |
| đại tiện. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 小解。 |
| tiểu tiện. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. giá trị ẩn số trong phương trình。代数方程中未知数的值,例如x+16=0, x= - 16,-16就是x+16=0数的值。这个方程的解。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. giải phương trình。演算方程式;求方程式中未知数的值。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jiè; xiè。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 解饱 ; 解嘲 ; 解酲 ; 解除 ; 解答 ; 解冻 ; 解毒 ; 解饿 ; 解乏 ; 解放 ; 解放军 ; 解放区 ; 解放战争 ; 解雇 ; 解恨 ; 解禁 ; 解救 ; 解决 ; 解渴 ; 解铃系铃 ; 解码 ; 解闷 ; 解聘 ; 解剖 ; 解气 ; 解劝 ; 解散 ; 解释 ; 解手 ; 解手 ; 解说 ; 解体 ; 解脱 ; 解围 ; 解悟 ; 解吸 ; 解析几何 ; 解严 ; 解颐 ; 解约 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiè] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 角(Giác) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢI |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | áp giải; đưa đi; giải。解送。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起解。 |
| giải đi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 解到县里。 |
| giải đến huyện. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jiě; xiè |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 解送 ; 解元 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiè] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 角(Giác) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢI |
![](img/dict/47B803F7.png) | (口> |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hiểu rõ; minh bạch。懂得;明白。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 解 不开这个道理。 |
| không thể hiểu được cái lý lẽ này. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghệ thuật diễn xiếc (đặc biệt nói về nghệ thuật biểu diễn xiếc ngựa)。旧时指杂技表演的各种技艺,特指骑在马上表演的技艺。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Giải Trì (tên hồ ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)。解池,湖名,在山西。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. Họ Giải。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 解数 |