Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
角落


[jiǎoluò]
1. góc; xó; hốc。两堵墙或类似墙的东西相接处的凹角。
院子的一个角落长着一棵桃树。
một cây đào mọc ở góc vườn.
2. xó xỉnh; nơi hẻo lánh; hốc bà tó。偏僻的地方。
在祖国的每一个角落里,人们都在从事社会主义建设。
tại những nơi hẻo lánh của tổ quốc, mọi người đều xây dựng chủ nghĩa xã hội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.