|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
角度
| [jiǎodù] | | | 1. độ lớn của góc; độ của góc。角的大小。通常用度或弧度来表示。 | | | 2. góc độ; quan điểm; khía cạnh; phía。看事情的出发点。 | | | 如果光从自己的角度来看问题,意见就难免有些片面。 | | nếu đứng trên góc độ cá nhân mà nhìn nhận vấn đề, thì ý kiến khó tránh khỏi bị phiến diện. |
|
|
|
|