Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
角度


[jiǎodù]
1. độ lớn của góc; độ của góc。角的大小。通常用度或弧度来表示。
2. góc độ; quan điểm; khía cạnh; phía。看事情的出发点。
如果光从自己的角度来看问题,意见就难免有些片面。
nếu đứng trên góc độ cá nhân mà nhìn nhận vấn đề, thì ý kiến khó tránh khỏi bị phiến diện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.