Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
觉悟


[juéwù]
giác ngộ; tỉnh ngộ。由迷惑而明白;有模糊而认清;醒悟。
阶级觉悟。
giác ngộ giai cấp.
共产主义觉悟。
giác ngộ chủ nghĩa cộng sản.
中国广大的革命知识分子都觉悟到有积极改造思想的必要
những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
经过学习,大家的觉悟都提高了。
qua học tập, sự giác ngộ của mọi người được nâng cao.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.