|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
觉得
 | [juédé] | | |  | 1. cảm thấy; thấy。产生某种感觉。 | | |  | 游兴很浓,一点也不觉得疲倦。 | | | say mê vui chơi, không một chút gì cảm thấy mỏi mệt. | | |  | 2. cho rằng; thấy rằng。认为(语气较不肯定)。 | | |  | 我觉得应该先跟他商量一下。 | | | tôi thấy rằng nên bàn với anh ấy một chút. |
|
|
|
|