Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
觉得


[juédé]
1. cảm thấy; thấy。产生某种感觉。
游兴很浓,一点也不觉得疲倦。
say mê vui chơi, không một chút gì cảm thấy mỏi mệt.
2. cho rằng; thấy rằng。认为(语气较不肯定)。
我觉得应该先跟他商量一下。
tôi thấy rằng nên bàn với anh ấy một chút.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.