Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
觉察


[juéchá]
phát giác; phát hiện; thấy ra được。发觉;看出来。
日子长了,她才觉察出他耳朵有些聋。
lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.