Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
觉察


[juéchá]
phát giác; phát hiện; thấy ra được。发觉;看出来。
日子长了,她才觉察出他耳朵有些聋。
lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.