|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
觉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (覺) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 見 (见) - Kiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấc ngủ; giấc。睡眠(指从睡着到睡醒)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 午觉。 | | giấc ngủ trưa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好好地睡一觉。 | | ngủ ngon một giấc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一觉醒来,天已经大亮。 | | vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jué | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jué] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 见(Kiến) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giác; giác quan; cảm thấy; cảm giác (con người)。(人或动物的器官)对刺激的感受和辨别。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 视觉。 | | thị giác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 听觉。 | | thính giác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不知不觉。 | | vô tri vô giác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下了雪,觉出冷来了。 | | tuyết rơi là cảm thấy lạnh rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngủ dậy; tỉnh ngủ; tỉnh giấc; tỉnh。睡醒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大梦初觉。 | | vừa tỉnh giấc mơ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giác ngộ; tỉnh ngộ。觉悟。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 觉醒。 | | giác ngộ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自觉自愿。 | | tự giác tự nguyện | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jiào | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 觉察 ; 觉得 ; 觉悟 |
|
|
|
|