|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
览
 | Từ phồn thể: (覽) |  | [lǎn] |  | Bộ: 見 (见) - Kiến |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: LÃM | | |  | xem; ngắm; lãm。看。 | | |  | 游览。 | | | du lãm; du ngoạn; ngao du (đi chơi ngắm cảnh). | | |  | 展览。 | | | triển lãm. | | |  | 阅览。 | | | xem sách; đọc sách. | | |  | 一览无余。 | | | đi thăm khắp cả, không bỏ sót nơi nào. |  | Từ ghép: | | |  | 览胜 |
|
|
|
|