|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
览
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (覽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 見 (见) - Kiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LÃM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem; ngắm; lãm。看。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 游览。 | | du lãm; du ngoạn; ngao du (đi chơi ngắm cảnh). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 展览。 | | triển lãm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阅览。 | | xem sách; đọc sách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一览无余。 | | đi thăm khắp cả, không bỏ sót nơi nào. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 览胜 |
|
|
|
|