Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (覽)
[lǎn]
Bộ: 見 (见) - Kiến
Số nét: 12
Hán Việt: LÃM
xem; ngắm; lãm。看。
游览。
du lãm; du ngoạn; ngao du (đi chơi ngắm cảnh).
展览。
triển lãm.
阅览。
xem sách; đọc sách.
一览无余。
đi thăm khắp cả, không bỏ sót nơi nào.
Từ ghép:
览胜


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.