Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
视阈


[shìyù]
thị vực; ngưỡng thị giác (cường độ kích thích thị giác ở mức cao nhất, thấp nhất)。能产生视觉的最高限度和最低限度的刺激强度。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.