Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
视听


[shìtīng]
nghe nhìn; tai nghe mắt thấy。看和听;看到的和听到了。
组织参观,以广视听。
tổ chức tham quan để mở rộng tầm mắt.
混淆视听。
đánh lừa tai mắt quần chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.