Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (覓、覔)
[mì]
Bộ: 爪 (爫,) - Trảo
Số nét: 8
Hán Việt: MỊCH
tìm kiếm; kiếm。寻找。
寻觅。
tìm kiếm.
觅食。
kiếm ăn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.