Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
规章


[guīzhāng]
điều lệ; huấn thị; quy tắc; quy chế; qui định。规则章程。
规章制度
hệ thống điều lệ
法令规章
pháp quy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.