|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
规矩
 | [guī·ju] | | |  | 1. quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen。一定的标准、法则或习惯。 | | |  | 老规矩 | | | tập quán cũ | | |  | 立规矩 | | | lập ra khuôn phép | | |  | 守规矩 | | | giữ phép tắc | | |  | 按规矩办事 | | | làm theo khuôn phép | | |  | 2. ngay thẳng thật thà; ngay ngắn; đúng đắn; ngoan ngoãn; hiền lành (hành vi)。(行为)端正老实;合乎标准或常理。 | | |  | 规矩人 | | | người ngay thẳng thật thà; người biết phép tắc. | | |  | 字写得很规矩。 | | | chữ viết ngay ngắn. |
|
|
|
|