Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
规矩


[guī·ju]
1. quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen。一定的标准、法则或习惯。
老规矩
tập quán cũ
立规矩
lập ra khuôn phép
守规矩
giữ phép tắc
按规矩办事
làm theo khuôn phép
2. ngay thẳng thật thà; ngay ngắn; đúng đắn; ngoan ngoãn; hiền lành (hành vi)。(行为)端正老实;合乎标准或常理。
规矩人
người ngay thẳng thật thà; người biết phép tắc.
字写得很规矩。
chữ viết ngay ngắn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.