|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
规格
![](img/dict/02C013DD.png) | [guīgé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quy cách; kiểu mẫu; cách thức; khuôn mẫu; cỡ。产品质量的标准,如一定的大小、轻重、精密度、性能等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 产品合乎规格 | | sản phẩm hợp quy cách. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quy định; yêu cầu hoặc điều kiện đã định。泛指规定的要求或条件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 接待来宾的规格很高。 | | yêu cầu về việc tiếp đón khách rất cao. |
|
|
|
|