Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
规格


[guīgé]
1. quy cách; kiểu mẫu; cách thức; khuôn mẫu; cỡ。产品质量的标准,如一定的大小、轻重、精密度、性能等。
产品合乎规格
sản phẩm hợp quy cách.
2. quy định; yêu cầu hoặc điều kiện đã định。泛指规定的要求或条件。
接待来宾的规格很高。
yêu cầu về việc tiếp đón khách rất cao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.