|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
规律
![](img/dict/02C013DD.png) | [guīlǜ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quy luật; luật。事物之间的内在的本质联系。这种联系不断重复出现,在一定条件下经常起作用,并且决定着事物必然向着某种趋向发展。规律是客观存在的,是不以人们的意志为转移的,但人们能够通过实践认 识它,利用它。也叫法则。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 基本经济规律。 | | quy luật kinh tế cơ bản. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 规律性 | | tính quy luật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历史的规律。 | | quy luật lịch sử. |
|
|
|
|