Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
规定


[guīdìng]
1. quy định。对某一事物做出关于方式、方法或数量、质量的决定。
规定产品的质量标准。
quy định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
不得超过规定的日期。
không thể quá thời hạn quy định
这样规定下来,普通话的轮廓就非常清楚了。
quy định như thế, nét khái quát của tiếng Phổ thông rất rõ ràng
2. quy định; nội dung đã định。所规定的内容。
关于职工退职、退休问题,中央已经有了规定。
về vấn đề về hưu và nghỉ việc của công nhân, trung ương đã có quy định rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.