Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
规劝


[guīquàn]
khuyên nhủ; khuyên bảo; khuyên; khuyên răn。郑重地劝告,使改正错误。
多次规劝,他仍无悔改之意。
nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
规劝他不要这样做。
khuyên anh ấy đừng làm như vậy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.