Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
规则


[guīzé]
1. quy tắc; luật; nội quy。规定出来供大家共同遵守的制度或章程。
交通规则
luật giao thông
借书规则
quy tắc mượn sách
工厂管理规则
quy tắc quản lý nhà máy
2. quy luật; phép tắc。规律;法则。
自然规则
quy luật tự nhiên
造字规则
quy luật tạo chữ
3. ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề; ngay ngắn。(在形状、结构或分布上)合乎一定的方式;整齐。
这条河流的水道原来很不规则。
dòng chảy của con sông này vốn không được ngay ngắn cho lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.