Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
规划


[guīhuà]
1. quy hoạch; kế hoạch; trù tính; trù định; trù liệu。比较全面的长远的发展计划。
制订规划
lập kế hoạch
十年规划
kế hoạch mười năm; trù tính mười năm.
2. làm kế hoạch; lập kế hoạch; lập quy hoạch。做规划。
兴修水利问题,应当全面规划。
vấn đề xây dựng thuỷ lợi, nên lập quy hoạch tổng thể.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.