 | Từ phồn thể: (槼、規) |
 | [guī] |
 | Bộ: 見 (见) - Kiến |
 | Số nét: 11 |
 | Hán Việt: QUY |
| |  | 1. com-pa (dụng cụ vẽ hình tròn)。画圆形的工具。 |
| |  | 圆规 |
| | com-pa |
| |  | 两脚规 |
| | com-pa |
| |  | 2. quy tắc; quy định; luật lệ; lề thói。规则;成例。 |
| |  | 校规 |
| | quy định của trường học |
| |  | 革除陋规 |
| | loại bỏ những lề thói hủ lậu. |
| |  | 3. khuyên bảo; khuyên răn; khuyên can; khuyên nhủ。劝告。 |
| |  | 规劝 |
| | khuyên nhủ |
| |  | 4. phác thảo; quy hoạch; phác hoạ; đặt kế hoạch。谋划;打主意。 |
| |  | 规划 |
| | quy hoạch |
| |  | 规定 |
| | quy định |
 | Từ ghép: |
| |  | 规避 ; 规程 ; 规定 ; 规定动作 ; 规范 ; 规范化 ; 规复 ; 规格 ; 规划 ; 规谏 ; 规诫 ; 规矩 ; 规律 ; 规模 ; 规劝 ; 规行矩步 ; 规约 ; 规则 ; 规章 ; 规整 ; 规正 ; 规制 |