Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观看


[guānkàn]
xem; tham quan; quan sát; nhìn。特意地看;参观;观察。
观看景物
tham quan cảnh vật
观看动静
quan sát động tĩnh
观看足球比赛
xem thi đấu bóng đá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.