|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观测
![](img/dict/02C013DD.png) | [guāncè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quan trắc; đo; quan sát đo đạc (thiên văn, địa lý, khí tượng, phương hướng...)。观察并测量(天文、地理、气象、方向等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 观测风力 | | đo sức gió | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quan sát đánh giá; quan sát và đoán định (tình hình)。观察并测度(情况)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 观测敌情 | | quan sát đánh giá tình hình địch |
|
|
|
|