Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观测


[guāncè]
1. quan trắc; đo; quan sát đo đạc (thiên văn, địa lý, khí tượng, phương hướng...)。观察并测量(天文、地理、气象、方向等)。
观测风力
đo sức gió
2. quan sát đánh giá; quan sát và đoán định (tình hình)。观察并测度(情况)。
观测敌情
quan sát đánh giá tình hình địch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.