|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观测
 | [guāncè] | | |  | 1. quan trắc; đo; quan sát đo đạc (thiên văn, địa lý, khí tượng, phương hướng...)。观察并测量(天文、地理、气象、方向等)。 | | |  | 观测风力 | | | đo sức gió | | |  | 2. quan sát đánh giá; quan sát và đoán định (tình hình)。观察并测度(情况)。 | | |  | 观测敌情 | | | quan sát đánh giá tình hình địch |
|
|
|
|