Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观摩


[guānmó]
quan sát; tham quan học tập; học hỏi; liên hoan; hội thao; tham quan học tập lẫn nhau。观看,多指观看彼此的成绩,交流经验,互相学习。
观摩演出
xem biểu diễn học tập lẫn nhau
观摩大会
đại hội liên hoan.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.