|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观感
![](img/dict/02C013DD.png) | [guāngǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm tưởng; quan cảm; kết quả quan sát; cách nhìn; cảm giác; cảm nhận。看到事物以后所产生的印象和感想。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 代表们畅谈访问农村的观感。 | | đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 就自己观感所及,写些通讯。 | | theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự. |
|
|
|
|