Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观感


[guāngǎn]
cảm tưởng; quan cảm; kết quả quan sát; cách nhìn; cảm giác; cảm nhận。看到事物以后所产生的印象和感想。
代表们畅谈访问农村的观感。
đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
就自己观感所及,写些通讯。
theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.