Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观念


[guānniàn]
1. quan niệm; tư tưởng; ý kiến。思想意识。
破除旧的传统观念。
bỏ quan niệm truyền thống cũ.
2. ý thức; biểu tượng。客观事物在人脑里留下的概括的形象(有时指表象)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.