Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观察


[guānchá]
quan sát; xem xét; theo dõi (sự vật, hiện tượng)。仔细察看(事物或现象)。
观察地形
quan sát địa hình
观察动静
quan sát động tĩnh
观察问题
quan sát vấn đề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.