Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观众席


[guānzhòngxí]
1. thính phòng; phòng dành cho thính giả。公用建筑(如剧院)中指定供观众用的部分,旁听席。指旁观者和旁听者集合的地方。
2. khán phòng。建筑中划作观众坐位的部分。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.