Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观众


[guānzhòng]
khán giả; người xem; quần chúng; công chúng。看表演或比赛的人。
电视观众
khán giả truyền hình
演出结束,观众起立鼓掌。
kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.