|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
观
| Từ phồn thể: (觀) | | [guān] | | Bộ: 見 (见) - Kiến | | Số nét: 9 | | Hán Việt: QUAN | | | 1. nhìn; xem; coi。看。 | | | 观日出 | | xem mặt trời mọc | | | 走马观花 | | cưỡi ngựa xem hoa; xem sơ qua. | | | 坐井观天 | | ếch ngồi đáy giếng; tầm mắt hạn hẹp. | | | 2. cảnh quan; bộ mặt; diện mạo; hiện tượng。景象或样子。 | | | 奇观 | | kỳ quan | | | 改观 | | thay đổi bộ mặt | | | 3. quan; quan niệm; quan điểm (nhận thức, cách nhìn đối với sự vật)。对事物的认识或看法。 | | | 乐观 | | lạc quan | | | 悲观 | | bi quan | | | 世界观 | | thế giới quan | | | Ghi chú: 另见guàn | | Từ ghép: | | | 观测 ; 观察 ; 观察家 ; 观察哨 ; 观察所 ; 观察员 ; 观点 ; 观风 ; 观感 ; 观光 ; 观看 ; 观礼 ; 观摩 ; 观念 ; 观念形态 ; 观赏 ; 观赏鱼 ; 观赏植物 ; 观世音 ; 观望 ; 观象台 ; 观音土 ; 观瞻 ; 观战 ; 观止 ; 观众 | | Từ phồn thể: (觀) | | [guàn] | | Bộ: 见(Kiến) | | Hán Việt: QUÁN | | | 1. am; chùa; quán。道教的庙宇。 | | | 道观 | | đạo quán | | | 白云观 | | bạch vân quán | | | 2. họ Quán。姓。 | | | Ghi chú: 另见guān |
|
|
|
|