Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见鬼


[jiànguǐ]
1. quái lạ; quái đản。比喻离奇古怪。
这真是见了鬼,怎么一转眼就不见了?
quái lạ thật, sao vừa chớp mắt là không thấy rồi?
2. chết; bị huỷ diệt; đi đời; đi đời nhà ma。指死亡或毁灭。
让旧世界见鬼去吧!
cho thế giới cũ đi đời nhà ma nào!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.