|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见鬼
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiànguǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quái lạ; quái đản。比喻离奇古怪。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这真是见了鬼,怎么一转眼就不见了? | | quái lạ thật, sao vừa chớp mắt là không thấy rồi? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chết; bị huỷ diệt; đi đời; đi đời nhà ma。指死亡或毁灭。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 让旧世界见鬼去吧! | | cho thế giới cũ đi đời nhà ma nào! |
|
|
|
|