Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见面


[jiànmiàn]
gặp mặt; gặp; gặp nhau。彼此对面相见。
跟这位老战友多年没见面了。
đã nhiều năm rồi không gặp được những người bạn chiến đấu cũ.
思想见面。
gặp nhau trong tư tưởng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.