Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见闻


[jiànwén]
hiểu biết; sự từng trải; kiến thức; điều mắt thấy tai nghe。见到和听到的事。
见闻广。
hiểu biết rộng.
增长见闻。
tăng sự hiểu biết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.