|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见长
| [jiàncháng] | | | sở trường; giỏi về; thạo về; có năng khiếu về。在某方面显出来有特长。 | | | 他以音乐见长。 | | anh ấy giỏi về âm nhạc. | | [jiànzhǎng] | | | trông thấy lớn; lớn lên trông thấy; lớn nhanh; lớn lên rõ。看着比以前高或大。 | | | 一场春雨后,麦苗立刻见长了。 | | sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy. |
|
|
|
|