Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见长


[jiàncháng]
sở trường; giỏi về; thạo về; có năng khiếu về。在某方面显出来有特长。
他以音乐见长。
anh ấy giỏi về âm nhạc.
[jiànzhǎng]
trông thấy lớn; lớn lên trông thấy; lớn nhanh; lớn lên rõ。看着比以前高或大。
一场春雨后,麦苗立刻见长了。
sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.