|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见识
 | [jiàn·shi] | | |  | 1. hiểu biết; mở mang kiến thức。接触事物,扩大见闻。 | | |  | 到各处走走,见识也是好的。 | | | đi khắp mọi nơi, mở mang kiến thức cũng là điều tốt. | | |  | 2. kiến thức; tri thức。见闻;知识。 | | |  | 长见识。 | | | làm giàu kiến thức. | | |  | 见识广。 | | | mở rộng kiến thức. |
|
|
|
|