Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见证


[jiànzhèng]
1. chứng kiến; nhân chứng; làm chứng。当场目睹可以作证的。
见证人。
người chứng kiến; nhân chứng.
2. bằng chứng。指见证人或可证据的物品。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.