Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见解


[jiànjiě]
kiến giải; cách nhìn; quan niệm; nhận xét。对于事物的认识和看法。
见解正确。
kiến giải chính xác.
他对于中医的理论很有些新的见解。
cậu ta có nhiều cách nhìn mới về lí luận đông y.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.