|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见笑
| [jiànxiào] | | | 1. bị chê cười; chế giễu; coi thường; chế nhạo。(因拙劣)被人笑话(多用做谦词)。 | | | 写得不好,见笑,见笑。 | | viết không đẹp, bị chê cười. | | | 2. chê cười; chê (bản thân)。笑话(我)。 | | | 这是我刚学会的一点粗活儿,你可别见笑。 | | đó là chút công việc tôi mới học được, xin anh đừng chê. |
|
|
|
|