Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见笑


[jiànxiào]
1. bị chê cười; chế giễu; coi thường; chế nhạo。(因拙劣)被人笑话(多用做谦词)。
写得不好,见笑,见笑。
viết không đẹp, bị chê cười.
2. chê cười; chê (bản thân)。笑话(我)。
这是我刚学会的一点粗活儿,你可别见笑。
đó là chút công việc tôi mới học được, xin anh đừng chê.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.