Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见效


[jiànxiào]
có hiệu lực; công hiệu; phát huy hiệu lực; hiệu nghiệm。发生效力。
见效快。
phát huy hiệu lực nhanh.
这药吃下去就见效。
loại thuốc này uống vào là có hiệu lực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.