Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见得


[jiàndé]
thấy rõ; làm sao biết; có thể khẳng định (dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn)。看出来;能确定(只用于否定式或疑问式)。
怎么见得他来不了?
sao có thể khẳng định anh ấy không đến được chứ?
参看〖不见得〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.