|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见得
| [jiàndé] | | | thấy rõ; làm sao biết; có thể khẳng định (dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn)。看出来;能确定(只用于否定式或疑问式)。 | | | 怎么见得他来不了? | | sao có thể khẳng định anh ấy không đến được chứ? | | | 参看〖不见得〗。 |
|
|
|
|