Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见外


[jiànwài]
xa lạ; ghẻ lạnh; xem như người ngoài; xa cách。当外人看待。
你对我这样客气,倒有点见外了。
anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi.
请不要见外。
xin đừng xem như người ngoài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.