|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见外
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiànwài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xa lạ; ghẻ lạnh; xem như người ngoài; xa cách。当外人看待。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你对我这样客气,倒有点见外了。 | | anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 请不要见外。 | | xin đừng xem như người ngoài. |
|
|
|
|