Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见仁见智


[jiànrénjiànzhì]
mỗi người một ý; kẻ thấy là nhân, người cho là trí; cùng một vấn đề mỗi người đều có ý kiến riêng của mình; chín người mười ý。《 易经·系辞上》:'仁者见之谓之仁,智者见之谓之智'。指对于同一个问题各人有各人的见解。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.