Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见义勇为


[jiànyìyǒngwéi]
Hán Việt: KIẾN NGHĨA DŨNG VI
thấy việc nghĩa hăng hái làm; dám làm việc nghĩa。看到正义的事情奋勇地去做。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.