Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见世面


[jiànshìmiàn]
từng trải; từng trải việc đời; trải qua đường đời。在外经历各种事情,熟悉各种情况。
经风雨,见世面。
trải qua sóng gió mới biết sự đời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.