Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
覆盖面


[fùgàimiàn]
1. diện tích che phủ。覆盖的面积。
森林的覆盖面日益减少。
diện tích che phủ của rừng càng ngày càng bị thu hẹp.
2. liên quan đến chung quanh; ảnh hưởng chung quanh。泛指涉及或影响到的范围。
扩大法制教育的覆盖面。
mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.