|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
覆盖面
![](img/dict/02C013DD.png) | [fùgàimiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. diện tích che phủ。覆盖的面积。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 森林的覆盖面日益减少。 | | diện tích che phủ của rừng càng ngày càng bị thu hẹp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. liên quan đến chung quanh; ảnh hưởng chung quanh。泛指涉及或影响到的范围。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扩大法制教育的覆盖面。 | | mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục. |
|
|
|
|