Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
覆盖


[fùgài]
1. che; phủ。遮盖。
积雪覆盖着地面
tuyết phủ kín mặt đất.
2. che phủ; bao phủ (thực vật, cây cỏ có tác dụng bảo vệ đất đai)。指地面上的植物,对于土壤有保护作用。
没有覆盖,水土容易流失。
không có sự che phủ của thực vật, đất và nước dễ bị xói mòn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.