Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fù]
Bộ: 襾 (西,覀) - Á
Số nét: 18
Hán Việt: PHÚC
1. che; đậy; phủ; bao phủ。盖住。
覆盖
che; phủ
被覆
che phủ
天覆地载
trời che đất chở
2. lật; lộn; đổ。底朝上翻过来;歪倒。
颠覆
lật đổ
前车之覆,后车之鉴。
xe trước đổ xe sau lấy đó làm gương.
3. khôi phục; trả thù。同'复'3.,4.。
Từ ghép:
覆被 ; 覆巢无完卵 ; 覆盖 ; 覆盖面 ; 覆灭 ; 覆没 ; 覆盆之冤 ; 覆水难收 ; 覆亡 ; 覆辙



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.